Bảng Báo Giá Thép Hình L 130x130x10,12 Mới Nhất (Áp Dụng Từ 05 tháng 12 năm 2024):
Thép hình L 130x130x10,12 là sản phẩm thép hình với một cạnh dài hơn cạnh còn lại, tạo nên hình chữ L, nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng trong thi công. Dưới đây là bảng báo giá mới nhất và những ưu điểm nổi bật của sản phẩm.
Những đặc điểm nổi bật thép hình L 130x130x10,12 Sáng Chinh
✅ Bảng báo giá thép hình L 130x130x10,12 hôm nay | ⭐ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển tận chân công trình | ⭐ Cam kết miễn phí vận chuyển tận nơi uy tín, chính xác |
✅ Đảm bảo chất lượng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn lắp đặt miễn phí | ⭐Tư vấn thi công lắp đặt với chi phí tối ưu nhất |
Nhà máy tôn thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép chữ L cập nhật mới nhất 12/2024 để quý khách tham khảo. Bảng giá được cung cấp đầy đủ thông tin về kích thước, trọng lượng và giá thép chữ L được cập nhật mới nhất.
- Quy cách: 30×30 – 200×200
- Độ dày: 3mm – 25mm
- Giá thép chữ L dao động từ 96.000 đồng – 10.456.000 đồng/cây
Kích thước (mm) | Trọng lượng thép(Kg/Cây) | Giá thép chữ L (VNĐ/Cây) |
30x30x3 | 8.16 | 96.000 |
40x40x3 | 11.10 | 133.000 |
40x40x4 | 14.52 | 173.000 |
50x50x4 | 18.30 | 210.000 |
50x50x5 | 22.62 | 262.000 |
63x63x5 | 28.86 | 338.000 |
63x63x6 | 34.32 | 410.000 |
70x70x5 | 32.28 | 388.000 |
70x70x6 | 38.34 | 459.000 |
70x70x7 | 44.34 | 531.000 |
75x75x5 | 34.80 | 412.000 |
75x75x6 | 41.34 | 488.000 |
75x75x7 | 47.76 | 565.000 |
80x80x6 | 44.16 | 529.000 |
80x80x7 | 51.06 | 614.000 |
80x80x8 | 57.90 | 697.000 |
90x90x6 | 50.10 | 603.000 |
90x90x7 | 57.84 | 608.000 |
90x90x8 | 65.40 | 781.000 |
100x100x8 | 73.20 | 876.000 |
100x100x10 | 90.60 | 1.087.000 |
120x120x8 | 176.40 | 2.109.000 |
120x120x10 | 219.12 | 2.631.000 |
120x120x12 | 259.20 | 3.107.000 |
125x125x10 | 229.20 | 2.735.000 |
125x125x15 | 355.20 | 4.242.000 |
130x130x10 | 237.00 | 2.820.000 |
130x130x12 | 280.80 | 3.270.000 |
150x150x10 | 274.80 | 3.277.000 |
150x150x12 | 327.60 | 3.906.000 |
150x150x15 | 405.60 | 4.822.000 |
175x175x12 | 381.60 | 4.570.000 |
175x175x15 | 472.80 | 5.721.000 |
200x200x15 | 543.60 | 6.517.000 |
200x200x20 | 716.40 | 8.578.000 |
200x200x25 | 888.00 | 10.456.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép chữ L trên đây chỉ dùng để tham khảo, nếu quý khách có nhu câu tham khảo giá thép chữ L, vui lòng liên hệ qua số hotline của Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn và hỗ trợ thông báo giá mới nhất.
- Giá có thể thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào các yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, chất lượng.
- Đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2024
Ưu Điểm của Thép Hình L 130x130x10,12:
- Độ Bền Cao: Thép hình L 130x130x10,12 được chế tạo từ thép nguyên chất, mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống chịu được sự tác động của môi trường.
- Khả Năng Chịu Lực Tốt: Với cấu trúc hình chữ L, sản phẩm này gia tăng khả năng chịu lực, ngăn chặn hiện tượng uốn cong và võng.
- Dễ Dàng Thi Công: Kích thước và hình dáng tiêu chuẩn giúp quá trình thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Ứng Dụng của Thép Hình L 130x130x10,12:
Thép hình này có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Làm khung nhà, khung cửa, khung hàng rào.
- Làm giá đỡ cho máy móc, thiết bị.
- Làm khung cho ô tô, xe máy.
Kết luận, Thép hình L 130x130x10,12 là lựa chọn đáng tin cậy, đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng và công nghiệp. Người tiêu dùng cần xem xét kỹ để chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Thông Số Kỹ Thuật và Quy Cách Thép Hình L 130x130x10, 12 – Hiệu Suất Mạnh Mẽ trong Xây Dựng và Cơ Khí
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích Thước:
- Chiều Cao: 130mm
- Chiều Rộng: 130mm
- Độ Dày Cánh: 10mm, 12mm (tùy chọn)
- Chất Liệu:
- Thép hợp kim chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ cứng.
- Bề Mặt:
- Nhẵn bóng hoặc mạ kẽm (tùy chọn).
- Tiêu Chuẩn:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và sản xuất.
Quy Cách:
- Chiều Dài:
- Cung cấp trong nhiều chiều dài khác nhau để đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án.
- Ứng Dụng:
- Làm cột, khung kết cấu, và các ứng dụng trong xây dựng và cơ khí.
- Trọng Lượng:
- Trọng lượng phụ thuộc vào kích thước và độ dày cánh, được tính theo đơn vị kilogram/mét.
Ưu Điểm:
- Độ Bền Cao:
- Chất liệu chọn lọc đảm bảo tính bền và độ cứng của thép.
- Sự Linh Hoạt Trong Xây Dựng:
- Thích hợp cho nhiều loại công trình xây dựng, từ nhỏ đến lớn.
- Lựa Chọn Bề Mặt:
- Có sẵn với bề mặt nhẵn bóng hoặc mạ kẽm để chống rỉ.
- Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Thép Hình L 130x130x10, 12 mang lại sự đa dạng và hiệu suất mạnh mẽ, là nguồn cung ổn định cho các dự án xây dựng và cơ khí.
Tham khảo thêm:
✅✅✅Câu Hỏi Về Thép Hình L 130x130x10,12
- Thép Hình L 130x130x10, 12 là gì?
- Thép Hình L 130x130x10, 12 là một loại thép hình L có kích thước cụ thể với chiều cao và chiều rộng là 130mm và độ dày là 10mm và 12mm.
- Tính chất nổi bật của Thép Hình L 130x130x10, 12 là gì?
- Thép Hình L này thường có đặc tính chịu lực tốt và dễ gia công.
- Kích thước và đặc tính kỹ thuật của Thép Hình L 130x130x10, 12 là gì?
- Thép Hình L có kích thước cụ thể là 130mm x 130mm với độ dày là 10mm và 12mm. Đặc tính kỹ thuật bao gồm độ bền cơ học và khả năng chịu lực.
- Bảng báo giá của Thép Hình L 130x130x10, 12 được cập nhật như thế nào?
- Bảng báo giá thường được cập nhật định kỳ dựa trên thị trường, giá nguyên liệu và yếu tố khác.
- Làm thế nào để chọn loại Thép Hình L phù hợp với dự án của tôi?
- Việc chọn loại Thép Hình L phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể, tải trọng và mục đích sử dụng trong dự án.
- Thép Hình L 130x130x10, 12 có khả năng chống ăn mòn không?
- Tùy thuộc vào loại thép, một số Thép Hình L có thể được chế tạo để chống ăn mòn.
- Làm thế nào để đọc và hiểu bảng báo giá Thép Hình L 130x130x10, 12?
- Bảng báo giá thường chứa thông tin về loại thép, kích thước và giá cả chi tiết.
- Thép Hình L 130x130x10, 12 thường được sử dụng trong những ứng dụng nào?
- Thép Hình L này thường được sử dụng trong xây dựng cầu đường, kết cấu nhà xưởng và nhiều công trình xây dựng khác.
- Có những ưu điểm nổi bật khi sử dụng Thép Hình L 130x130x10, 12 không?
- Ưu điểm bao gồm khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định trong quá trình gia công.
- Thép Hình L 130x130x10, 12 có khả năng chống cháy không?
- Một số loại Thép Hình L có thể được chế tạo để có khả năng chống cháy tốt.
- Làm thế nào để bảo quản và bảo dưỡng Thép Hình L 130x130x10, 12?
- Bảo quản và bảo dưỡng thường bao gồm việc tránh tiếp xúc với nước và các chất ăn mòn.
- Có những quy định an toàn nào liên quan đến sử dụng Thép Hình L 130x130x10, 12 không?
- Sử dụng Thép Hình L thường phải tuân thủ các quy định an toàn trong ngành xây dựng và kỹ thuật cơ điện.
- Làm thế nào để đảm bảo chất lượng của Thép Hình L 130x130x10, 12?
- Hãy chọn mua Thép Hình L 130x130x10, 12 từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.
- Có những dịch vụ hỗ trợ kèm theo khi mua Thép Hình L 130x130x10, 12 không?
- Một số nhà sản xuất có thể cung cấp dịch vụ giao hàng, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng sau bán hàng.
- Thép Hình L 130x130x10, 12 có ổn định giá không?
- Giá Thép Hình L 130x130x10, 12 có thể biến động tùy thuộc vào thị trường, giá nguyên liệu và chi phí sản xuất.
- Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá Thép Hình L 130x130x10, 12?
- Giá Thép Hình L 130x130x10, 12 thường bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu kim loại, chi phí sản xuất và điều kiện thị trường.
- Làm thế nào để lựa chọn kích thước Thép Hình L 130x130x10, 12 phù hợp với dự án của tôi?
- Lựa chọn kích thước Thép Hình L phụ thuộc vào yêu cầu tải trọng và ứng dụng cụ thể của dự án.
- Có những tiêu chuẩn nào xác định chất lượng của Thép Hình L 130x130x10, 12 không?
- Các tiêu chuẩn như ASTM, JIS và EN thường được sử dụng để đánh giá chất lượng của Thép Hình L.
- Làm thế nào để liên hệ và đặt hàng Thép Hình L 130x130x10, 12?
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất Thép Hình L 130x130x10, 12 hoặc qua các đại lý để yêu cầu báo giá hoặc đặt hàng.
- Thép Hình L 130x130x10, 12 có thể được sử dụng trong môi trường nước biển không?
- Một số loại Thép Hình L có thể được chế tạo để chịu được điều kiện môi trường nước biển và chống ăn mòn từ muối.